Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bánh mì
[bánh mì]
|
staff of life; bread
A loaf/slice/piece of bread
Stale/fresh bread
This bread is a week old
Cheese is eaten with bread